Câu so sánh trong tiếng Trung

Câu so sánh trong tiếng Trung

Có rất nhiều cách để biểu thị câu so sánh trong tiếng Trung, bạn có thể dùng so sánh hơn, kém, ngang bằng hoặc so sánh nhất. Nắm vững cách sử dụng các câu này là điều cần thiết khi học ngoại ngữ. Dưới đây là những mẫu câu thường dùng để so sánh đối chiếu giữa hai bên mà HOAKHANHHSK muốn chia sẻ đến bạn thông qua bài viết bên dưới.

NỘI DUNG CHÍNH

1. So sánh hơn

2. So sánh bằng

3. So sánh kém

4. So sánh nhất



Cách biểu thị so sánh trong tiếng Trung

1. So sánh hơn bằng cách đặt câu với từ 比

Chúng ta cần sử dụng câu chữ 比 để so sánh cái này hơn cái kia.

Cấu trúc chữ 比: A + 比 + B + Tính từ (hay còn gọi hình dùng từ).
Ví dụ: 他比我高。 / Tā bǐ wǒ gāo / -> Anh ấy cao hơn tôi.

  • Câu nghi vấn: A + “比” + B + Tính từ + “吗”?
  • Thể khẳng định: A + “比” + B + Tính từ
    A + “比” + B + Tính từ + “一点儿”
    A + “比” + B + Tính từ + “很多/ 多了”
    A + “比” + B + “还/ 更” + Tính từ
  • Thể phủ định: A + “没有” + B (+ “这么”/ “那么” ) + Tính từ.

Ví dụ đặt câu với 比:

我哥哥我高。
/ Wǒ gēgē bǐ wǒ gāo /
Anh trai mình cao hơn mình.

他的英语说得我好。
/ Tā de Yīngyǔ shuō de bǐ wǒ hǎo /
Anh ấy nói tiếng Anh tốt hơn tôi.

A: 今天的温度昨天高多少?
/ Jīntiān de wēndù bǐ zuótiān gāo duōshǎo /
Nhiệt độ hôm nay cao hơn ngày hôm qua bao nhiêu?
B: 今天的温度昨天高一点。
/ Jīntiān de wēndù bǐ zuótiān gāo yīdiǎn /
Nhiệt độ hôm nay so với hôm qua cao hơn một chút.

Lưu ý: Không được dùng các phó từ chỉ mức độ trong câu chữ 比.

Ví dụ:

Không thể nói: 他你很大。 -> Sai.
Phải nói: 他你大。/ Tā bǐ nǐ dà / Anh ấy lớn hơn bạn. -> Đúng.

2. So sánh ngang bằng tiếng Trung với cấu trúc 跟 一样

Khi muốn biểu thị ngang bằng như nhau, bạn áp dụng một trong những cấu trúc so sánh giống nhau trong tiếng Trung dưới đây.

  • Câu nghi vấn: A + 跟 + B + 一样 + (Tính từ). + “吗”?
  • Câu khẳng định: A + 跟 + B + 一样 + (Tính từ).
  • Câu phủ định: A + 跟 + B + 不一样 + (Tính từ).

Ví dụ:

一样大。
/ Tā hé wǒ yīyàng dà /
Anh ta bằng tuổi tôi.

我们不一样
/ Wǒmen bù yīyàng /
Chúng ta không giống nhau.

越南的夏天中国的一样
/ Yuènán de xiàtiān gēn Zhōngguó de yīyàng /
Mùa hè của Việt Nam giống mùa hè của Trung Quốc.

3. Câu so sánh kém hơn trong tiếng Trung với 没有

  • Câu nghi vấn: A + 有 + B + (“这么”/ “那么”) + Tính từ + “吗”?
  • A + 有没有 + B + (“这么”/ “那么”) + Tính từ + “吗”?
  • A + 没有 + B + Tính từ.

Ví dụ:

没有我这么高。
/ Tā méiyǒu wǒ zhème gāo /
Cô ấy không cao bằng tôi.

我的学校图书馆没有国家图书馆那么大。
/ Wǒ de xuéxiào túshūguǎn méiyǒu guójiā túshūguǎn nàme dà /
Thư viện trường tôi không lớn như Thư viện Quốc gia.

我学习汉语没有他快。
/ Wǒ xuéxí Hànyǔ méiyǒu tā kuài /
Tôi học tiếng Trung không nhanh bằng anh ấy.

A: 他的汉语你这么好吗?
/ Tā de Hànyǔ yǒu nǐ zhème hǎo ma /
Tiếng Trung của anh ấy có tốt như của bạn không?
B: 他的汉语我这么好。
/ Tā de Hànyǔ yǒu wǒ zhème hǎo /
Tiếng Trung của anh ấy tốt như tôi vậy.

Lưu ý:

Có thể sử dụng 不比 cho so sánh kém. Tuy nhiên “不比” chỉ dùng để phản bác, bác bỏ lời nói của đối phương.

不比她矮。
/ Wǒ bùbǐ tā ǎi/
Mình đâu có thấp hơn cô ấy.

4. Câu so sánh nhất trong tiếng Trung với 最

– Chủ ngữ +最 /zuì/ + Tính từ.

Ví dụ:

聪明。
/ Wǒ zuì cōngmíng /
Tôi là người thông minh nhất.

她在班上说好的中文。
/ Tā zài bān shàng shuō zuì hǎo de Zhōngwén /
Cô ấy nói tiếng Trung giỏi nhất lớp học.

Như vậy là chúng ta đã biết thêm về các câu so sánh bằng tiếng Trung rồi. Hãy thường xuyên thực hành sử dụng mỗi ngày để nhớ lâu hơn . Hy vọng bài viết có thể giúp các bạn, đặc biệt là người mới bắt đầu học tiếng Trung cho thêm kiến thức ngữ pháp nền tảng trên hành trình chinh phục Hán Ngữ. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc các bạn học tập thật tốt.

Liên hệ HOAKHANHHSK để tham khảo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao cho tất cả các bạn học viên.

face zalo zalo zalo