PHÂN BIỆT TRỢ TỪ NGỮ KHÍ “着呢” VÀ “着+呢”

Trợ từ ngữ khí đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc biểu thị ngữ khí, sắc thái biểu đạt của người nói. Nắm vững cách sử dụng những trợ từ ngữ khí giúp bạn giao tiếp được lưu loát và linh hoạt hơn rất nhiều. Chủ đề hôm nay sẽ giúp bạn tìm hiểu về trợ từ ngữ khí cực thông dụng, đó chính là trợ từ ngữ khí “着呢” và “着+呢”.

1. KHÁI NIỆM

 

Trợ từ ngữ khí là một từ đi kèm ở cuối câu, hoặc chỗ ngắt nghỉ trong câu, biểu thị ngữ khí khi nói chuyện.

2. CÁC TRỢ TỪ CƠ BẢN

 

Loại trợ từ này thường đứng ở cuối câu, dùng để biểu thị các ngữ khí như nghi vấn, suy đoán, thỉnh cầu… Gồm 6 trợ từ cơ bản: 呢,吧,啊,么,了,的

Ngoài ra còn có các từ khác như “啦 (La),哇(Wa),呀(Ya),哪(Nǎ),嘛(Ma),吧(ba)……”

Hôm nay chúng ta sẽ đi phân biệt 2 trợ từ ngữ khí rất dễ nhầm lẫn đó là trợ từ ngữ khí “着呢” và “着+呢”.

3. PHÂN BIỆT TRỢ TỪ NGỮ KHÍ “着呢” VÀ “着+呢”

 

“着呢” “着+呢”
1. Biểu thị mức độ cao, mang theo ngữ khí cường điệu và khoa trương

 

 Cấu trúc: Tính từ +着呢

Ví dụ:

街上热闹着呢。

Jiē shàng rènào zhe ne.

Đường phố rất náo nhiệt.

=)  “着呢”dùng sau tính từ bổ nghĩa cho tính từ “热闹”, thể hiện mức độ cao, thường dùng trong khẩu ngữ

1. Biểu thị sự kéo dài, tiếp diễn của động tác hoặc tính chất, mang ngữ khí trần thuật, xác nhận

Cấu trúc: Động từ/ tính từ +着+呢

Ví dụ:

门正在开着呢。

Mén zhèngzài kāi zhe ne.

Cửa vẫn đang mở.

面包是刚出炉的,还热着呢。

Miànbāo shì gāng chūlú de, hái rè zhe ne.

Bánh bao vừa mới ra lò, vẫn còn nóng.

=) “着” là trợ từ trạng thái đứng sau động từ hoặc tính từ, biểu thị sự kéo dài, tiếp diễn của động tác hoặc tính chất. Trợ từ ngữ khí “呢”được thêm vào cuối câu làm cho ngữ khí câu uyển chuyển hơn

2. Thông thường giữa “着呢” không thể thêm vào các thành phần khác

 

Ví dụ:

这种瓜好吃着呢。

Zhè zhǒng guā hào chī zhe ne.

Loại dưa này ăn rất ngon.

=) “着呢”là một trợ từ ngữ khí nên không thể chèn thêm thành phần khác vào giữa

2. Giữa “着+呢”có thể thêm vào các thành phần khác

 

Ví dụ:

他们正开着会呢。

Tāmen zhèng kāi zhe huì ne.

Bọn họ đang họp.

=) “着+呢” là trợ từ động thái“着” kết hợp với trợ từ ngữ khí “呢”, nếu động từ trong câu là động từ li hợp thì giữa “着+呢”có thể thêm các thành phần kh

3. Thông thường, “呢”của “着呢” không thể lược bỏ.

 

Ví dụ:

他画得可像着呢。

Tā huà dé kě xiàng zhe ne.

Anh ấy vẽ rất giống.

=) “着呢”là một trợ từ ngữ khí, khi 3. “呢” của “着+呢”có thể được lược bỏ. Ví dụ: 门开着, 灯亮着。 Mén kāi zhe, dēng liàng zhe. Cửa đang mở, đèn đang sáng. Ø “呢”là trợ từ ngữ khí được thêm lược bỏ “呢” ý nghĩa cơ bản của câu thay đổi, nên thông thường không thể lược bỏ “呢”.

3. “呢” của “着+呢”có thể được lược bỏ.

 

Ví dụ:

门开着, 灯亮着。

Mén kāi zhe, dēng liàng zhe.

Cửa đang mở, đèn đang sáng.

=) “呢”là trợ từ ngữ khí được thêm lược bỏ “呢” ý nghĩa cơ bản của câu thay đổi, nên thông thường không thể lược bỏ “呢”. vào cuối câu làm cho ngữ khí câu uyển chuyển hơn, khi lược bỏ “呢”, ý nghĩa cơ bản của câu không thay đổi, nên “呢” có thể lược bỏ đi.

face zalo zalo zalo